Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00969
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 2 Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00800
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 3 Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21010
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 4 Common writing errors of Non-major freshmen in Vietnam maritime university = Những lỗi thông thường trong bài viết Tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất khối không chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Ngô Thị Nhàn, Nguyễn Thị Phượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00970
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 5 Dificulties in learning business english among business english students of Vietnam maritime University / Lê Thị Thanh Ngọc, Bùi Thị Minh Chi, Nguyễn Đồng Khánh Toàn, Phạm Chung Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Anh Thư . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20360
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 6 Đánh giá hiện trạng và xây dựng giải pháp nâng cao tư duy độc lập và năng lực hội nhập của sinh viên chương trình tiên tiến / Trần Thị Thu Hà, Phạm Thị Hiền Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01215
  • Chỉ số phân loại DDC: 378
  • 7 Đừng đợi đến khi tốt nghiệp đại học / Alpha Books b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 191 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04931-PD/VV 04934, PM/VV 04561
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.4
  • 8 English for students of informatics = Tiếng Anh cho sinh viên tin học / Lê Đức Mẫn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 182tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.071
  • 9 English for students of informatics = Tiếng Anh cho sinh viên tin học / Nguyễn Tường Luân, Lê Đức Mẫn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 182tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.071
  • 10 Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết / Kim Nam sưu tầm và hệ thống . - H. : Thanh niên, 2015 . - 395 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05628, PD/VT 05629
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • 11 Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động huấn luyện sinh viên ngành đi biển tại phòng thực hành / Nguyễn Công Vịnh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.53-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Hoàn thiện công tác quản lý vốn cho sinh viên vay tại Ngân hàng Chính sách Xã hội huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương / Vũ Thị Thu Huyền ; Nghd. : Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03738
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Hướng dẫn dạy nghề cắt may cho thanh thiếu niên, học sinh-sinh viên sau cai nghiện / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : KNxb, 2007 . - 318tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09258, PD/VV 09259
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.4
  • 14 Identity negotiation of Foreign students while studying abroad in a multilingual context: a theory review / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01151
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 15 Interactive Online Learning by Pear Deck for EFL Writing: Vietnam Maritime University English-major Students’ Level of Engagement and Course Satisfaction (Học trực tuyến tương tác bằng công cụ Pear Deck cho kỹ năng Viết: mức độ tham gia và hài lòng của sinh viên chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam)/ Nguyễn Thị Thảo Linh, Nguyễn Phương Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01672
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 16 International students in New Zealand: the making of policy since 1950 / Nicholas Tarling . - New Zealand : New Zealand Asia Institute, 2004 . - 238 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LV 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.8
  • 17 Khai phá dữ liệu: phân tích xếp loại tốt nghiệp và cơ hội việc làm của sinh viên sử dụng kỹ thuật phân lớp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.125-129
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Kỹ năng mềm 1 (CTĐT) / Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/29101 0001-HH/29101 2001
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-1_29101_2016.pdf
  • 19 Kỹ năng mềm 1 : Dùng cho sinh viên: Lớp chọn / Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 96tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • 20 Kỹ năng mềm 2 (CTĐT) / Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 69tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HH/29102 0001-HH/29102 0244
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-2_29102_2016.pdf
  • 21 Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 507tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02912, Pd/Vv 02913, Pm/vv 02678-Pm/vv 02680
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 22 Năng lực thông tin của sinh viên khảo sát tại Trường Đại học Ngoại Thương / Ngô Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Tố Như . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 122tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07476, PM/VT 10029
  • Chỉ số phân loại DDC: 028
  • 23 Nghiên cứu, xây dựng bộ bài tập thực hành và đánh giá thực tập tốt nghiệp của sinh viên chuyên ngành điều khiển tàu biển tại phòng mô phỏng lái tàu NT PRO 4000 thuộc Khoa Hàng hải, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Trần Văn Lượng, Đặng Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00431-NCKH 00433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Nghiên cứu ảnh hưởng các nhân tố thuộc bản thân sinh viên đến kết quả học tập của sinh viên khóa 58 Khoa Kinh tế Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm,Thị Thu Hằng, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01116
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Nghiên cứu biện pháp nâng cao tinh thần khởi nghiệp của sinh viên khoa Kinh tế và Quản trị - Tài chính Trường ĐHHH Việt Nam / Nguyễn Thùy Dung, Đặng Thị Thu Trang, Nguyễn Thanh Xuân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19158
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo kỹ sư điều khiển tàu biển trường Đại học Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2006 - 2012 / Đỗ Công Hoan; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 110 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00584
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 27 Nghiên cứu các kỹ thuật trong khai phá dữ liệu ứng dụng vào xây dựng hệ thống hỗ trợ sinh viên lập kế hoạch học tập cho Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03570
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 28 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01287
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới quyết định mua sắm trên sàn thương mại điện tử của sinh viên Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Yến Linh, Nguyễn Vũ Tâm Minh, Nguyễn Thị Quỳnh My . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20925
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 30 Nghiên cứu đề xuất chương trình huấn luyện tiếng Anh và kỹ năng doanh nghiệp cho học sinh, sinh viên Trường Cao Đẳng VMU / Khiếu Hữu Triển, Lê Đăng Khánh, Mai Văn Xuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01179
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 1 2 3
    Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :